Suy niệm là gì?

Tiếng Anh: contemplate
Tiếng Việt: suy niệm

Bản dịch từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt
suy niệm

Từ điển

động từ
  1. ngắm
  2. nhìn
  3. suy tưởng
  4. tiên kiến
  5. thưởng ngoạn
  6. dự liệu
  7. xem


+++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
MẾN CHÚA YÊU NGƯỜI
"Hãy sám hối" "Hãy cầu nguyện cho các kẻ có tội được trở lại", Đức Mẹ Lộ Đức
Related Posts with Thumbnails

Tìm kiếm trên website MẾN CHÚA YÊU NGƯỜI

Loading

Danh sách bài đã đăng