Tiếng Việt: suy niệm
Bản dịch từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt
suy niệm
Từ điển
động từ- ngắm
- nhìn
- suy tưởng
- tiên kiến
- thưởng ngoạn
- dự liệu
- xem
+++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
MẾN CHÚA YÊU NGƯỜI
"Hãy sám hối" "Hãy cầu nguyện cho các kẻ có tội được trở lại", Đức Mẹ Lộ Đức